Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生铁

Pinyin: shēng tiě

Meanings: Gang thô, gang chưa qua chế biến, Pig iron/Unprocessed iron., ①直接由高炉中生产出的粗制铁,可进一步精炼成钢、熟铁或工业纯铁,或再熔化铸造成专门的形状。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 失, 钅

Chinese meaning: ①直接由高炉中生产出的粗制铁,可进一步精炼成钢、熟铁或工业纯铁,或再熔化铸造成专门的形状。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nguyên liệu trong ngành công nghiệp kim loại.

Example: 这种机器零件需要用生铁制造。

Example pinyin: zhè zhǒng jī qì líng jiàn xū yào yòng shēng tiě zhì zào 。

Tiếng Việt: Các bộ phận máy móc này cần được làm từ gang thô.

生铁
shēng tiě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gang thô, gang chưa qua chế biến

Pig iron/Unprocessed iron.

直接由高炉中生产出的粗制铁,可进一步精炼成钢、熟铁或工业纯铁,或再熔化铸造成专门的形状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生铁 (shēng tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung