Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生风
Pinyin: shēng fēng
Meanings: Tạo gió, gây ra luồng gió, To create wind., ①刮风。*②挑起事端。[例]无故生风。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 生, 㐅, 几
Chinese meaning: ①刮风。*②挑起事端。[例]无故生风。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hiện tượng gió được tạo ra bởi thiết bị hoặc hành động nào đó.
Example: 电风扇一开就生风了。
Example pinyin: diàn fēng shàn yì kāi jiù shēng fēng le 。
Tiếng Việt: Khi bật quạt điện thì tạo ra gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo gió, gây ra luồng gió
Nghĩa phụ
English
To create wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刮风
挑起事端。无故生风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!