Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生龙活虎

Pinyin: shēng lóng huó hǔ

Meanings: Sức sống tràn đầy, mạnh mẽ và năng động, Full of energy and vigor/lively and dynamic., 形容活泼矫健,富有生气。[出处]清·吴趼人《痛史》第五回“城外元兵虽多,却被张世杰一马在前,宗仁、宗义在后,如生龙活虎一般,杀入阵去。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 生, 丿, 尤, 氵, 舌, 几, 虍

Chinese meaning: 形容活泼矫健,富有生气。[出处]清·吴趼人《痛史》第五回“城外元兵虽多,却被张世杰一马在前,宗仁、宗义在后,如生龙活虎一般,杀入阵去。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu cảm cao, thường dùng để mô tả con người hoặc tập thể mạnh mẽ.

Example: 年轻人总是生龙活虎。

Example pinyin: nián qīng rén zǒng shì shēng lóng huó hǔ 。

Tiếng Việt: Người trẻ tuổi luôn tràn đầy sức sống.

生龙活虎
shēng lóng huó hǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức sống tràn đầy, mạnh mẽ và năng động

Full of energy and vigor/lively and dynamic.

形容活泼矫健,富有生气。[出处]清·吴趼人《痛史》第五回“城外元兵虽多,却被张世杰一马在前,宗仁、宗义在后,如生龙活虎一般,杀入阵去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生龙活虎 (shēng lóng huó hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung