Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生猪
Pinyin: shēng zhū
Meanings: Lợn sống (chưa qua chế biến), Live pigs (unprocessed), ①活猪(商业名称)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 生, 犭, 者
Chinese meaning: ①活猪(商业名称)。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ động vật sống chưa qua xử lý hoặc chế biến. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 这个农场主要养殖生猪。
Example pinyin: zhè ge nóng chǎng zhǔ yào yǎng zhí shēng zhū 。
Tiếng Việt: Nông trại này chủ yếu nuôi lợn sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợn sống (chưa qua chế biến)
Nghĩa phụ
English
Live pigs (unprocessed)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
活猪(商业名称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!