Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生效
Pinyin: shēng xiào
Meanings: Có hiệu lực, bắt đầu áp dụng., To take effect, become valid., ①发生效力。[例]自签字之日起生效。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 生, 交, 攵
Chinese meaning: ①发生效力。[例]自签字之日起生效。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc văn bản quy định.
Example: 新法律将在下个月生效。
Example pinyin: xīn fǎ lǜ jiāng zài xià gè yuè shēng xiào 。
Tiếng Việt: Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hiệu lực, bắt đầu áp dụng.
Nghĩa phụ
English
To take effect, become valid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生效力。自签字之日起生效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!