Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甥女

Pinyin: shēng nǚ

Meanings: Cháu gái (con gái của anh/chị/em gái của mình), Niece (daughter of one’s sibling)., ①姊妹之女或女子对姨、舅之自称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 男, 女

Chinese meaning: ①姊妹之女或女子对姨、舅之自称。

Grammar: Danh từ, cách gọi họ hàng trong gia đình, tương tự ‘外甥女’.

Example: 我的甥女今年六岁了。

Example pinyin: wǒ de shēng nǚ jīn nián liù suì le 。

Tiếng Việt: Cháu gái tôi năm nay sáu tuổi.

甥女
shēng nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu gái (con gái của anh/chị/em gái của mình)

Niece (daughter of one’s sibling).

姊妹之女或女子对姨、舅之自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...