Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9601 đến 9630 của 12077 tổng từ

蛇拳
shé quán
Quyền thuật mô phỏng chuyển động của rắn...
蛇管
shé guǎn
Ống mềm uốn lượn như thân rắn, thường dù...
蛋糕
dàn gāo
Bánh ngọt, bánh kem
蛮不讲理
mán bù jiǎng lǐ
Không nói lý lẽ, cư xử thô lỗ và ích kỷ
蛮干
mán gàn
Làm việc một cách mù quáng, không suy ng...
蛮横
mán hèng
Thô bạo và ngang ngược
蛰虫
zhé chóng
Loài sâu bọ ngủ đông (côn trùng thường ẩ...
蛾子
é zi
Bướm đêm (loài côn trùng có cánh và thườ...
蛾眉
é méi
Lông mày cong và đẹp (so sánh với hình d...
蜂拥
fēng yōng
Tụ tập ào ạt, như ong kéo đến một cách đ...
蜂起
fēng qǐ
Tăng vọt, bùng nổ mạnh mẽ giống như ong ...
蜜柑
mì gān
Quýt ngọt, một loại trái cây họ cam quýt...
蜜橘
mì jú
Cam ngọt, một loại trái cây họ cam quýt.
蜜甜
mì tián
Rất ngọt, ngọt như mật.
蝶泳
dié yǒng
Kiểu bơi bướm - một kiểu bơi thể thao đò...
róng
Tan chảy, hòa nhập, hợp nhất hoặc hoà ta...
螺丝
luó sī
Ốc vít
螺丝起子
luó sī qǐ zi
Tuốc-nơ-vít (dụng cụ để vặn vít).
螺旋
luó xuán
Xoắn ốc (đường cong xoáy tròn).
螺钉
luó dīng
Một loại ốc vít nhỏ, thường dùng trong l...
蟋蟀
xī shuài
Dế, một loại côn trùng nhỏ thường được n...
蠢事
chǔn shì
Việc làm ngu ngốc, hành động thiếu suy n...
蠢头蠢脑
chǔn tóu chǔn nǎo
Trông ngu ngốc, bộ dạng đần độn.
血亲
xuè qīn
Người thân có quan hệ huyết thống
血库
xuè kù
Ngân hàng máu
血栓
xuè shuān
Cục máu đông, cục máu hình thành trong m...
血浆
xuè jiāng
Huyết tương (phần lỏng của máu).
血清
xuè qīng
Huyết thanh (phần lỏng của máu sau khi đ...
血环
xuè huán
Vòng máu (hiện tượng da bị tổn thương tạ...
血球
xuè qiú
Huyết cầu (tế bào máu, gồm hồng cầu, bạc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...