Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虾酱
Pinyin: xiā jiàng
Meanings: Nước mắm làm từ tôm, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn., Shrimp paste, used as a seasoning in cooking., ①用磨碎的小虾制成的一种酱类食品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 下, 虫, 丬, 夕, 酉
Chinese meaning: ①用磨碎的小虾制成的一种酱类食品。
Grammar: Đi đôi với các từ liên quan đến hương vị và gia vị.
Example: 这道菜的味道因为虾酱而更香。
Example pinyin: zhè dào cài de wèi dào yīn wèi xiā jiàng ér gèng xiāng 。
Tiếng Việt: Món ăn này thơm hơn nhờ nước mắm tôm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắm làm từ tôm, được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Shrimp paste, used as a seasoning in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用磨碎的小虾制成的一种酱类食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!