Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛾眉
Pinyin: é méi
Meanings: Lông mày cong và đẹp (so sánh với hình dạng cánh bướm), Beautiful arched eyebrows (compared to the shape of moth wings)., ①(蛷螋)蠼螋一类的昆虫。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 我, 虫, 目
Chinese meaning: ①(蛷螋)蠼螋一类的昆虫。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn học hoặc miêu tả ngoại hình thanh tú của phụ nữ.
Example: 她有一双漂亮的蛾眉。
Example pinyin: tā yǒu yì shuāng piào liang de é méi 。
Tiếng Việt: Cô ấy có cặp lông mày đẹp như cánh bướm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mày cong và đẹp (so sánh với hình dạng cánh bướm)
Nghĩa phụ
English
Beautiful arched eyebrows (compared to the shape of moth wings).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蛷螋)蠼螋一类的昆虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!