Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛀虫
Pinyin: zhù chóng
Meanings: Côn trùng gây hại, đặc biệt là những con sâu đục gỗ hay ngũ cốc., Pests or insects that cause damage, especially wood-boring or grain-eating insects., ①取食于树干、衣服、书籍、谷物等的昆虫。*②比喻从内部造成损害的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 主, 虫
Chinese meaning: ①取食于树干、衣服、书籍、谷物等的昆虫。*②比喻从内部造成损害的人。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 衣柜里有蛀虫,衣服都被咬坏了。
Example pinyin: yī guì lǐ yǒu zhù chóng , yī fu dōu bèi yǎo huài le 。
Tiếng Việt: Trong tủ quần áo có sâu mọt, quần áo đều bị cắn hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Côn trùng gây hại, đặc biệt là những con sâu đục gỗ hay ngũ cốc.
Nghĩa phụ
English
Pests or insects that cause damage, especially wood-boring or grain-eating insects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取食于树干、衣服、书籍、谷物等的昆虫
比喻从内部造成损害的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!