Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂拥
Pinyin: fēng yōng
Meanings: Tụ tập ào ạt, như ong kéo đến một cách đông đảo và nhanh chóng., To swarm or gather rapidly like bees., ①比喻人群簇拥在一起行动。[例]蜂拥而至。[例]大军从烟焰雾雨中蜂拥而上。——清·邵长蘅《阎典史传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 夆, 虫, 扌, 用
Chinese meaning: ①比喻人群簇拥在一起行动。[例]蜂拥而至。[例]大军从烟焰雾雨中蜂拥而上。——清·邵长蘅《阎典史传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mà字句 (mà) để diễn tả hành động mạnh mẽ.
Example: 人群蜂拥而至,把广场挤得水泄不通。
Example pinyin: rén qún fēng yōng ér zhì , bǎ guǎng chǎng jǐ dé shuǐ xiè bù tōng 。
Tiếng Việt: Đám đông đổ xô tới, chen kín quảng trường không còn một chỗ trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập ào ạt, như ong kéo đến một cách đông đảo và nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To swarm or gather rapidly like bees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人群簇拥在一起行动。蜂拥而至。大军从烟焰雾雨中蜂拥而上。——清·邵长蘅《阎典史传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!