Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁巢

Pinyin: yǐ cháo

Meanings: Tổ kiến, nơi ở của đàn kiến., Ant nest, the dwelling place of ants., ①一群蚂蚁的住处,一个蚁山或蚁窝。*②蚂蚁窝。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 义, 虫, 巛, 果

Chinese meaning: ①一群蚂蚁的住处,一个蚁山或蚁窝。*②蚂蚁窝。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cư trú của động vật.

Example: 这个蚁巢非常复杂。

Example pinyin: zhè ge yǐ cháo fēi cháng fù zá 。

Tiếng Việt: Tổ kiến này rất phức tạp.

蚁巢
yǐ cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ kiến, nơi ở của đàn kiến.

Ant nest, the dwelling place of ants.

一群蚂蚁的住处,一个蚁山或蚁窝

蚂蚁窝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...