Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛰虫

Pinyin: zhé chóng

Meanings: Loài sâu bọ ngủ đông (côn trùng thường ẩn mình vào mùa đông), Insects that hibernate (insects that go into hiding during winter)., ①藏在泥土中冬眠的虫子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 执, 虫

Chinese meaning: ①藏在泥土中冬眠的虫子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ một nhóm sinh vật cụ thể. Thường xuất hiện trong câu miêu tả thiên nhiên hoặc sự chuyển mùa.

Example: 春天来了,蛰虫开始苏醒。

Example pinyin: chūn tiān lái le , zhé chóng kāi shǐ sū xǐng 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, những loài côn trùng ngủ đông bắt đầu tỉnh dậy.

蛰虫
zhé chóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài sâu bọ ngủ đông (côn trùng thường ẩn mình vào mùa đông)

Insects that hibernate (insects that go into hiding during winter).

藏在泥土中冬眠的虫子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛰虫 (zhé chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung