Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇管
Pinyin: shé guǎn
Meanings: Ống mềm uốn lượn như thân rắn, thường dùng trong máy móc., Flexible tube resembling a snake’s body, commonly used in machinery., ①弯卷成螺旋的管子或管子系统。*②在蒸馏中用的螺旋式冷凝集管。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 它, 虫, 官, 竹
Chinese meaning: ①弯卷成螺旋的管子或管子系统。*②在蒸馏中用的螺旋式冷凝集管。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Thích hợp làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这台机器上的蛇管可以弯曲自如。
Example pinyin: zhè tái jī qì shàng de shé guǎn kě yǐ wān qū zì rú 。
Tiếng Việt: Ống mềm trên chiếc máy này có thể uốn cong tùy ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống mềm uốn lượn như thân rắn, thường dùng trong máy móc.
Nghĩa phụ
English
Flexible tube resembling a snake’s body, commonly used in machinery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯卷成螺旋的管子或管子系统
在蒸馏中用的螺旋式冷凝集管
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!