Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜜柑

Pinyin: mì gān

Meanings: Quýt ngọt, một loại trái cây họ cam quýt., Sweet orange, a type of citrus fruit., ①一种果大多汁的柑橘,非常甜。*②产这种果实的树种。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 宓, 虫, 木, 甘

Chinese meaning: ①一种果大多汁的柑橘,非常甜。*②产这种果实的树种。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường dùng trong các ngữ cảnh về thực phẩm/trái cây.

Example: 我喜欢吃蜜柑。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī mì gān 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn quýt ngọt.

蜜柑
mì gān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quýt ngọt, một loại trái cây họ cam quýt.

Sweet orange, a type of citrus fruit.

一种果大多汁的柑橘,非常甜

产这种果实的树种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜜柑 (mì gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung