Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛋糕

Pinyin: dàn gāo

Meanings: Bánh ngọt (bánh kem)., Cake., ①由鸡蛋、面粉以及糖、油等制成的一种松软的糕点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 疋, 虫, 米, 羔

Chinese meaning: ①由鸡蛋、面粉以及糖、油等制成的一种松软的糕点。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ món bánh ngọt phổ biến.

Example: 今天是我的生日,我买了一个大蛋糕。

Example pinyin: jīn tiān shì wǒ de shēng rì , wǒ mǎi le yí gè dà dàn gāo 。

Tiếng Việt: Hôm nay là sinh nhật tôi, tôi đã mua một chiếc bánh lớn.

蛋糕
dàn gāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh ngọt (bánh kem).

Cake.

由鸡蛋、面粉以及糖、油等制成的一种松软的糕点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛋糕 (dàn gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung