Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛇拳

Pinyin: shé quán

Meanings: Quyền thuật mô phỏng chuyển động của rắn trong võ thuật., Snake-style fist techniques mimicking the movements of snakes in martial arts., ①拳术的一种,以模仿蛇的运动形象,融进技击为主要特点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 它, 虫, 手, 龹

Chinese meaning: ①拳术的一种,以模仿蛇的运动形象,融进技击为主要特点。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, liên quan đến lĩnh vực võ thuật. Thường đi kèm với động từ như '表演' (biểu diễn), '学习' (học tập).

Example: 他在武术比赛中表演了蛇拳。

Example pinyin: tā zài wǔ shù bǐ sài zhōng biǎo yǎn le shé quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn quyền thuật rắn trong cuộc thi võ thuật.

蛇拳
shé quán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền thuật mô phỏng chuyển động của rắn trong võ thuật.

Snake-style fist techniques mimicking the movements of snakes in martial arts.

拳术的一种,以模仿蛇的运动形象,融进技击为主要特点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛇拳 (shé quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung