Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺丝起子

Pinyin: luó sī qǐ zi

Meanings: Tuốc-nơ-vít (dụng cụ để vặn vít)., Screwdriver (tool for turning screws)., ①见“改锥”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 累, 虫, 一, 巳, 走, 子

Chinese meaning: ①见“改锥”。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả rõ ràng công cụ cụ thể. Thường nằm ở vị trí tân ngữ.

Example: 我用螺丝起子修好了桌子。

Example pinyin: wǒ yòng luó sī qǐ zǐ xiū hǎo le zhuō zi 。

Tiếng Việt: Tôi đã dùng tuốc-nơ-vít sửa bàn.

螺丝起子
luó sī qǐ zi
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuốc-nơ-vít (dụng cụ để vặn vít).

Screwdriver (tool for turning screws).

见“改锥”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺丝起子 (luó sī qǐ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung