Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝶泳
Pinyin: dié yǒng
Meanings: Kiểu bơi bướm - một kiểu bơi thể thao đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật cao., Butterfly stroke - a swimming style that requires strength and advanced technique., ①蝰蛇科一种有毒蛇类,有时也指与之极近缘的响尾蛇科(Crotalidae)的蛇类。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 枼, 虫, 氵, 永
Chinese meaning: ①蝰蛇科一种有毒蛇类,有时也指与之极近缘的响尾蛇科(Crotalidae)的蛇类。
Grammar: Danh từ ghép dùng để chỉ một kỹ thuật bơi trong thể thao. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu bơi lội.
Example: 他擅长蝶泳。
Example pinyin: tā shàn cháng dié yǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi bơi bướm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu bơi bướm - một kiểu bơi thể thao đòi hỏi sức mạnh và kỹ thuật cao.
Nghĩa phụ
English
Butterfly stroke - a swimming style that requires strength and advanced technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蝰蛇科一种有毒蛇类,有时也指与之极近缘的响尾蛇科(Crotalidae)的蛇类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!