Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜜甜
Pinyin: mì tián
Meanings: Rất ngọt, ngọt như mật., Very sweet, as sweet as honey., ①甘美异常像蜜一样。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 宓, 虫, 甘, 舌
Chinese meaning: ①甘美异常像蜜一样。
Grammar: Tính từ mô tả hương vị, thường dùng để khen ngợi đồ ăn hoặc thức uống.
Example: 这个水果蜜甜可口。
Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ mì tián kě kǒu 。
Tiếng Việt: Trái cây này ngọt lịm như mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ngọt, ngọt như mật.
Nghĩa phụ
English
Very sweet, as sweet as honey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘美异常像蜜一样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!