Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螺丝
Pinyin: luó sī
Meanings: Vít (phụ kiện kim loại dùng để kết nối các bộ phận)., Screw (metal fastener used to connect parts)., ①螺钉。见“螺杆”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 累, 虫, 一
Chinese meaning: ①螺钉。见“螺杆”。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với động từ như 'vặn', 'siết', 'lắp'...
Example: 这个椅子需要拧紧螺丝。
Example pinyin: zhè ge yǐ zi xū yào nǐng jǐn luó sī 。
Tiếng Việt: Chiếc ghế này cần siết chặt vít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vít (phụ kiện kim loại dùng để kết nối các bộ phận).
Nghĩa phụ
English
Screw (metal fastener used to connect parts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螺钉。见“螺杆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!