Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚝油
Pinyin: háo yóu
Meanings: Dầu hàu, nước sốt làm từ hàu dùng trong nấu ăn., Oyster sauce, a condiment made from oysters used in cooking., ①提炼牡蛎脂肪所制成的油。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 毛, 虫, 氵, 由
Chinese meaning: ①提炼牡蛎脂肪所制成的油。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 蚝 (hàu) và 油 (dầu). Là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa.
Example: 这道菜加了蚝油,味道更好。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le háo yóu , wèi dào gèng hǎo 。
Tiếng Việt: Món ăn này thêm dầu hàu nên ngon hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu hàu, nước sốt làm từ hàu dùng trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Oyster sauce, a condiment made from oysters used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提炼牡蛎脂肪所制成的油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!