Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛮干

Pinyin: mán gàn

Meanings: Làm việc một cách mù quáng, không suy nghĩ, To work blindly without thinking., ①魍魉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 虫, 干

Chinese meaning: ①魍魉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người. Có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 他做事总是蛮干,不考虑后果。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì mán gàn , bù kǎo lǜ hòu guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn luôn mù quáng, không cân nhắc hậu quả.

蛮干
mán gàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc một cách mù quáng, không suy nghĩ

To work blindly without thinking.

魍魉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛮干 (mán gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung