Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 融
Pinyin: róng
Meanings: Hòa tan, hòa hợp hoặc tích hợp; cũng có nghĩa là sự ấm áp hoặc thân thiện., To melt, harmonize, or integrate; also means warmth or friendliness., ①长远;长久。[合]融昭(长耀,久照);融远(长久;深远)。*②大明,大亮,泛指明亮。[合]融光(明亮的光);融晶(犹光亮);融彻(通明透彻)。*③通;通达。引申为流通。[合]金融;融泄(流动貌);融悟(通达颖悟);融达(通达);融散(谓旷达);融畅(明白通畅);融浃(融通和洽)。*④显明,昌盛。[合]融显(显明)。*⑤和乐;恬适。[合]融懿(和美);融浑(犹融和,和顺)。*⑥和煦;暖和。[合]融晴(温和晴朗);融畅(暖和舒畅);融暖(犹和暖)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 虫, 鬲
Chinese meaning: ①长远;长久。[合]融昭(长耀,久照);融远(长久;深远)。*②大明,大亮,泛指明亮。[合]融光(明亮的光);融晶(犹光亮);融彻(通明透彻)。*③通;通达。引申为流通。[合]金融;融泄(流动貌);融悟(通达颖悟);融达(通达);融散(谓旷达);融畅(明白通畅);融浃(融通和洽)。*④显明,昌盛。[合]融显(显明)。*⑤和乐;恬适。[合]融懿(和美);融浑(犹融和,和顺)。*⑥和煦;暖和。[合]融晴(温和晴朗);融畅(暖和舒畅);融暖(犹和暖)。
Hán Việt reading: dung.dong
Grammar: Động từ hoặc tính từ, thường dùng để diễn tả quá trình thay đổi trạng thái hoặc mối quan hệ hài hòa.
Example: 冰雪开始融化了。
Example pinyin: bīng xuě kāi shǐ róng huà le 。
Tiếng Việt: Tuyết và băng bắt đầu tan chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa tan, hòa hợp hoặc tích hợp; cũng có nghĩa là sự ấm áp hoặc thân thiện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dung.dong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To melt, harmonize, or integrate; also means warmth or friendliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长远;长久。融昭(长耀,久照);融远(长久;深远)
大明,大亮,泛指明亮。融光(明亮的光);融晶(犹光亮);融彻(通明透彻)
通;通达。引申为流通。金融;融泄(流动貌);融悟(通达颖悟);融达(通达);融散(谓旷达);融畅(明白通畅);融浃(融通和洽)
显明,昌盛。融显(显明)
和乐;恬适。融懿(和美);融浑(犹融和,和顺)
和煦;暖和。融晴(温和晴朗);融畅(暖和舒畅);融暖(犹和暖)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!