Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛮不讲理
Pinyin: mán bù jiǎng lǐ
Meanings: Không nói lý lẽ, cư xử thô lỗ và ích kỷ, Unreasonable and selfish behavior without logic., ①(蛥蚗)蝉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亦, 虫, 一, 井, 讠, 王, 里
Chinese meaning: ①(蛥蚗)蝉。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả hành động của người khác. Có thể sử dụng trong câu làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他真是蛮不讲理,什么都不听。
Example pinyin: tā zhēn shì mán bù jiǎng lǐ , shén me dōu bù tīng 。
Tiếng Việt: Anh ta thật sự không nói lý lẽ, cái gì cũng không nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nói lý lẽ, cư xử thô lỗ và ích kỷ
Nghĩa phụ
English
Unreasonable and selfish behavior without logic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蛥蚗)蝉
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế