Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚌舞

Pinyin: bàng wǔ

Meanings: Vũ điệu mô phỏng sự chuyển động của con trai (một loài nhuyễn thể sống dưới nước)., A dance simulating the movement of a clam, a kind of mollusk living underwater., ①俗称蚌灯,秧歌队中常见的舞蹈节目,一般由两个人配合表演,男的扮渔翁,女的身背由竹篾扎成的大蚌壳,扮蚌壳精,表演渔翁捉蚌的故事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丰, 虫, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①俗称蚌灯,秧歌队中常见的舞蹈节目,一般由两个人配合表演,男的扮渔翁,女的身背由竹篾扎成的大蚌壳,扮蚌壳精,表演渔翁捉蚌的故事。

Grammar: Là danh từ riêng chỉ một loại vũ đạo dân gian thường gặp trong các lễ hội truyền thống liên quan đến biển.

Example: 在海边的节日里,人们表演蚌舞来庆祝丰收。

Example pinyin: zài hǎi biān de jié rì lǐ , rén men biǎo yǎn bàng wǔ lái qìng zhù fēng shōu 。

Tiếng Việt: Trong lễ hội ở vùng biển, người ta biểu diễn múa trai để mừng vụ mùa bội thu.

蚌舞
bàng wǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ điệu mô phỏng sự chuyển động của con trai (một loài nhuyễn thể sống dưới nước).

A dance simulating the movement of a clam, a kind of mollusk living underwater.

俗称蚌灯,秧歌队中常见的舞蹈节目,一般由两个人配合表演,男的扮渔翁,女的身背由竹篾扎成的大蚌壳,扮蚌壳精,表演渔翁捉蚌的故事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...