Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4831 đến 4860 của 12092 tổng từ

打包
dǎ bāo
Đóng gói đồ đạc; gói thức ăn mang đi.
打喷嚏
dǎ pēntì
Hắt xì hơi.
打小报告
dǎ xiǎo bàogào
Báo cáo xấu về ai đó với cấp trên (thườn...
打小算盘
dǎ xiǎo suànpan
Tính toán nhỏ nhen, ích kỷ.
打得火热
dǎ de huǒrè
Rất thân thiết hoặc quan hệ mật thiết.
打情骂俏
dǎ qíng mà qiào
Vừa trách móc vừa đùa giỡn tình tứ.
打成一片
dǎ chéng yī piàn
Hòa hợp với nhau thành một khối thống nh...
打成平手
dǎ chéng píngshǒu
Kết thúc trận đấu với tỉ số hòa.
打手
dǎ shǒu
Người chuyên đánh đập, đàn áp người khác...
打扮
dǎ bàn
Trang điểm, ăn mặc đẹp
打扰
dǎrǎo
Làm phiền, gây rối.
打抖
dǎ dǒu
Run rẩy, run lẩy bẩy
打拳
dǎ quán
Đánh quyền (tập võ thuật như quyền Anh h...
打拼
dǎ pīn
Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu
打掉
dǎ diào
Đánh rơi, phá bỏ, hủy bỏ
打探
dǎ tàn
Dò hỏi, thăm dò tin tức
打搅
dǎ jiǎo
Quấy rầy, làm phiền (gần nghĩa với 打扰)
打斗
dǎ dòu
Đấu võ, đánh nhau
打断
dǎ duàn
Ngắt lời, cắt ngang
打早
dǎ zǎo
Sớm hơn dự định, gấp rút thực hiện
打枪
dǎ qiāng
Bắn súng
打桩
dǎ zhuāng
Đóng cọc, đóng móng
打法
dǎ fǎ
Phương pháp đánh, cách thức chiến đấu
打流
dǎ liú
Lưu lạc, lang thang
打熬
dǎ áo
Rèn luyện, chịu đựng khó khăn
打猎
dǎ liè
Đi săn bắn động vật.
打硪
dǎ wò
Đập đá, dùng công cụ để đập vào bề mặt c...
打磨
dǎ mó
Mài giũa, đánh bóng bề mặt của một vật n...
打粮
dǎ liáng
Thu hoạch ngũ cốc, đặc biệt là bằng cách...
打紧
dǎ jǐn
Quan trọng, cấp bách.

Hiển thị 4831 đến 4860 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...