Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4831 đến 4860 của 12077 tổng từ

打成平手
dǎ chéng píngshǒu
Kết thúc trận đấu với tỉ số hòa.
打手
dǎ shǒu
Người chuyên đánh đập, đàn áp người khác...
打扮
dǎ bàn
Trang điểm, sửa soạn bề ngoài để trông đ...
打扰
dǎrǎo
Làm phiền, gây rối.
打抖
dǎ dǒu
Run rẩy, run lẩy bẩy
打拳
dǎ quán
Đánh quyền (tập võ thuật như quyền Anh h...
打拼
dǎ pīn
Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu
打掉
dǎ diào
Đánh rơi, phá bỏ, hủy bỏ
打探
dǎ tàn
Dò hỏi, thăm dò tin tức
打搅
dǎ jiǎo
Làm phiền, quấy rầy
打斗
dǎ dòu
Đấu võ, đánh nhau
打断
dǎ duàn
Ngắt quãng, làm gián đoạn
打早
dǎ zǎo
Sớm hơn dự định, gấp rút thực hiện
打枪
dǎ qiāng
Bắn súng
打桩
dǎ zhuāng
Đóng cọc, đóng móng
打法
dǎ fǎ
Phương pháp đánh, cách thức chiến đấu
打流
dǎ liú
Lưu lạc, lang thang
打熬
dǎ áo
Rèn luyện, chịu đựng khó khăn
打猎
dǎ liè
Săn bắn động vật hoang dã.
打硪
dǎ wò
Đập đá, dùng công cụ để đập vào bề mặt c...
打磨
dǎ mó
Mài nhẵn, đánh bóng bề mặt một vật.
打粮
dǎ liáng
Thu hoạch ngũ cốc, đặc biệt là bằng cách...
打紧
dǎ jǐn
Quan trọng, cấp bách.
打网
dǎ wǎng
Lưới câu cá, hoạt động thả lưới bắt cá d...
打耙
dǎ pá
Đập hoặc cày đất bằng một loại công cụ g...
打脸
dǎ liǎn
Đánh vào mặt ai đó, hoặc mang tính bóng ...
打腰
dǎ yāo
Đeo thắt lưng, buộc dây quanh eo.
打退
dǎ tuì
Đẩy lùi, đánh bại và làm cho đối phương ...
打通
dǎ tōng
Thông suốt, khai thông; mở ra con đường ...
tuō
Nhờ vả, nhờ cậy ai làm việc gì

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...