Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打手
Pinyin: dǎ shǒu
Meanings: Người chuyên đánh đập, đàn áp người khác (thường là tay sai)., A person employed to beat or suppress others (often a henchman)., ①受雇去恐吓或消灭敌对者的人。*②被人(如歹徒)雇用以暴力手段强迫他人服从的人。*③专为雇主撰写攻击他人文章的作者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丁, 扌, 手
Chinese meaning: ①受雇去恐吓或消灭敌对者的人。*②被人(如歹徒)雇用以暴力手段强迫他人服从的人。*③专为雇主撰写攻击他人文章的作者。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这个恶霸雇了几名打手。
Example pinyin: zhè ge è bà gù le jǐ míng dǎ shǒu 。
Tiếng Việt: Tên ác bá này thuê vài tên tay sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chuyên đánh đập, đàn áp người khác (thường là tay sai).
Nghĩa phụ
English
A person employed to beat or suppress others (often a henchman).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受雇去恐吓或消灭敌对者的人
被人(如歹徒)雇用以暴力手段强迫他人服从的人
专为雇主撰写攻击他人文章的作者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!