Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打紧

Pinyin: dǎ jǐn

Meanings: Quan trọng, cấp bách., Important, urgent., ①严重的——常用于否定式。[例]说一声也不打紧。——《水浒传》。*②重要的——常用于否定式。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①严重的——常用于否定式。[例]说一声也不打紧。——《水浒传》。*②重要的——常用于否定式。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để đánh giá mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của một vấn đề.

Example: 这个问题不打紧。

Example pinyin: zhè ge wèn tí bù dǎ jǐn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không quan trọng lắm.

打紧
dǎ jǐn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trọng, cấp bách.

Important, urgent.

严重的——常用于否定式。说一声也不打紧。——《水浒传》

重要的——常用于否定式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打紧 (dǎ jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung