Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打桩
Pinyin: dǎ zhuāng
Meanings: Đóng cọc, đóng móng, To drive piles, to pile, ①把桩(用木、钢或钢筋混凝土制造的构件)打入地下,以支承垂直荷载、抵抗侧向力或水或土的压力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 庄, 木
Chinese meaning: ①把桩(用木、钢或钢筋混凝土制造的构件)打入地下,以支承垂直荷载、抵抗侧向力或水或土的压力。
Grammar: Dùng trong ngành xây dựng hoặc công trình.
Example: 工人们正在河边打桩。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài hé biān dǎ zhuāng 。
Tiếng Việt: Công nhân đang đóng cọc bên bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cọc, đóng móng
Nghĩa phụ
English
To drive piles, to pile
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把桩(用木、钢或钢筋混凝土制造的构件)打入地下,以支承垂直荷载、抵抗侧向力或水或土的压力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!