Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打掉

Pinyin: dǎ diào

Meanings: Đánh rơi, phá bỏ, hủy bỏ, To knock down, to destroy, to cancel, ①摆脱、去掉或了结(如一个障碍、一个对手);消除。[例]第二个球把所有剩余下来的小柱木瓶都打掉了。*②使失掉。[例]妄自尊大的小伙子的骄气需要打掉一点。[例]打掉骄气,使骄气丧尽。[例]有两个办法可以打掉男人的骄气:一是把他们像婴儿一样娇养起来;二是唠唠叨叨地讲他们的过错。*③敲打使毁坏。[例]打掉敌人的探照灯。*④歼灭。[例]打掉敌人一个团。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 扌, 卓

Chinese meaning: ①摆脱、去掉或了结(如一个障碍、一个对手);消除。[例]第二个球把所有剩余下来的小柱木瓶都打掉了。*②使失掉。[例]妄自尊大的小伙子的骄气需要打掉一点。[例]打掉骄气,使骄气丧尽。[例]有两个办法可以打掉男人的骄气:一是把他们像婴儿一样娇养起来;二是唠唠叨叨地讲他们的过错。*③敲打使毁坏。[例]打掉敌人的探照灯。*④歼灭。[例]打掉敌人一个团。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể chỉ hành động vật lý (đánh rơi) hoặc trừu tượng (phá bỏ kế hoạch).

Example: 警察成功打掉了一个犯罪团伙。

Example pinyin: jǐng chá chéng gōng dǎ diào le yí gè fàn zuì tuán huǒ 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã thành công phá vỡ một băng nhóm tội phạm.

打掉
dǎ diào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh rơi, phá bỏ, hủy bỏ

To knock down, to destroy, to cancel

摆脱、去掉或了结(如一个障碍、一个对手);消除。第二个球把所有剩余下来的小柱木瓶都打掉了

使失掉。[例]妄自尊大的小伙子的骄气需要打掉一点。[例]打掉骄气,使骄气丧尽。[例]有两个办法可以打掉男人的骄气

一是把他们像婴儿一样娇养起来;二是唠唠叨叨地讲他们的过错

敲打使毁坏。打掉敌人的探照灯

歼灭。打掉敌人一个团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打掉 (dǎ diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung