Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打得火热

Pinyin: dǎ de huǒrè

Meanings: Rất thân thiết hoặc quan hệ mật thiết., To be very close or intimate with someone., 形容关系十分亲密。[例]我们厂的领导与群众~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丁, 扌, 㝵, 彳, 人, 八, 执, 灬

Chinese meaning: 形容关系十分亲密。[例]我们厂的领导与群众~。

Grammar: Thành ngữ bổ nghĩa cho mối quan hệ cá nhân, mang sắc thái tích cực.

Example: 他们两人最近打得火热。

Example pinyin: tā men liǎng rén zuì jìn dǎ dé huǒ rè 。

Tiếng Việt: Hai người họ gần đây rất thân thiết.

打得火热
dǎ de huǒrè
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất thân thiết hoặc quan hệ mật thiết.

To be very close or intimate with someone.

形容关系十分亲密。[例]我们厂的领导与群众~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...