Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打成平手

Pinyin: dǎ chéng píngshǒu

Meanings: Kết thúc trận đấu với tỉ số hòa., To end a match in a draw., ①比赛中打成平局,不分胜负。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丁, 扌, 戊, 𠃌, 丷, 干, 手

Chinese meaning: ①比赛中打成平局,不分胜负。

Grammar: Thành ngữ chuyên dùng trong các môn thể thao hoặc cuộc thi.

Example: 两队实力相当,最后打成平手。

Example pinyin: liǎng duì shí lì xiāng dāng , zuì hòu dǎ chéng píng shǒu 。

Tiếng Việt: Hai đội thực lực ngang nhau, cuối cùng hòa nhau.

打成平手
dǎ chéng píngshǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc trận đấu với tỉ số hòa.

To end a match in a draw.

比赛中打成平局,不分胜负

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打成平手 (dǎ chéng píngshǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung