Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打喷嚏
Pinyin: dǎ pēntì
Meanings: Hắt xì hơi., To sneeze.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 丁, 扌, 口, 贲, 疐
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng khi nói về phản ứng tự nhiên của cơ thể.
Example: 他感冒了,一直在打喷嚏。
Example pinyin: tā gǎn mào le , yì zhí zài dǎ pēn tì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm và luôn hắt xì hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hắt xì hơi.
Nghĩa phụ
English
To sneeze.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế