Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打探
Pinyin: dǎ tàn
Meanings: Dò hỏi, thăm dò tin tức, To inquire, to scout for information, ①通过询问探听情况。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丁, 扌, 罙
Chinese meaning: ①通过询问探听情况。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thu thập thông tin kín đáo.
Example: 他试着打探一下对方的意图。
Example pinyin: tā shì zhe dǎ tàn yí xià duì fāng de yì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng dò hỏi ý định của đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dò hỏi, thăm dò tin tức
Nghĩa phụ
English
To inquire, to scout for information
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过询问探听情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!