Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打斗

Pinyin: dǎ dòu

Meanings: Đấu võ, đánh nhau, To fight, to engage in combat, ①[方言]动手争斗。[例]阵前两员大将正在打斗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 扌, 斗

Chinese meaning: ①[方言]动手争斗。[例]阵前两员大将正在打斗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc đấu tranh.

Example: 电影里有很多精彩的打斗场面。

Example pinyin: diàn yǐng lǐ yǒu hěn duō jīng cǎi de dǎ dòu chǎng miàn 。

Tiếng Việt: Trong phim có rất nhiều cảnh đánh nhau gay cấn.

打斗
dǎ dòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu võ, đánh nhau

To fight, to engage in combat

[方言]动手争斗。阵前两员大将正在打斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打斗 (dǎ dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung