Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打粮
Pinyin: dǎ liáng
Meanings: Thu hoạch ngũ cốc, đặc biệt là bằng cách đập để tách hạt ra khỏi thân cây., To harvest grains, especially by threshing to separate the grain from the stalk., ①收割粮食作物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 扌, 米, 良
Chinese meaning: ①收割粮食作物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc mùa thu hoạch.
Example: 农民们忙着打粮。
Example pinyin: nóng mín men máng zhe dǎ liáng 。
Tiếng Việt: Nông dân đang bận rộn thu hoạch ngũ cốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hoạch ngũ cốc, đặc biệt là bằng cách đập để tách hạt ra khỏi thân cây.
Nghĩa phụ
English
To harvest grains, especially by threshing to separate the grain from the stalk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收割粮食作物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!