Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打小报告
Pinyin: dǎ xiǎo bàogào
Meanings: Báo cáo xấu về ai đó với cấp trên (thường ám chỉ báo cáo lén)., To report someone's misdeeds secretly to authority., ①暗地里向领导反映别人问题——有贬义。[例]他不仅好对上献媚,而且好打别人的小报告。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丁, 扌, 小, 𠬝, 口
Chinese meaning: ①暗地里向领导反映别人问题——有贬义。[例]他不仅好对上献媚,而且好打别人的小报告。
Grammar: Thành ngữ ba chữ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是喜欢在老板面前打小报告。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài lǎo bǎn miàn qián dǎ xiǎo bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích báo cáo xấu sau lưng với sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo xấu về ai đó với cấp trên (thường ám chỉ báo cáo lén).
Nghĩa phụ
English
To report someone's misdeeds secretly to authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗地里向领导反映别人问题——有贬义。他不仅好对上献媚,而且好打别人的小报告
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế