Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打搅
Pinyin: dǎ jiǎo
Meanings: Quấy rầy, làm phiền (gần nghĩa với 打扰), To disturb, to bother, ①扰乱人心或注意力。[例]小人怎敢教人啼哭,打搅官人吃饭。——《水浒传》。*②用琐碎和一再打扰的事折磨。[例]一再打搅他,因此他不能集中精神看书。*③未经邀请、允许或欢迎而进来或进去。[例]对不起,打搅您了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 扌, 觉
Chinese meaning: ①扰乱人心或注意力。[例]小人怎敢教人啼哭,打搅官人吃饭。——《水浒传》。*②用琐碎和一再打扰的事折磨。[例]一再打搅他,因此他不能集中精神看书。*③未经邀请、允许或欢迎而进来或进去。[例]对不起,打搅您了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng tương tự 打扰 nhưng ít trang trọng hơn.
Example: 不好意思,我不想打搅你们休息。
Example pinyin: bù hǎo yì si , wǒ bù xiǎng dǎ jiǎo nǐ men xiū xi 。
Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi không muốn làm phiền các bạn nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rầy, làm phiền (gần nghĩa với 打扰)
Nghĩa phụ
English
To disturb, to bother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扰乱人心或注意力。小人怎敢教人啼哭,打搅官人吃饭。——《水浒传》
用琐碎和一再打扰的事折磨。一再打搅他,因此他不能集中精神看书
未经邀请、允许或欢迎而进来或进去。对不起,打搅您了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!