Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打猎
Pinyin: dǎ liè
Meanings: Đi săn bắn động vật., To go hunting animals., ①狩猎;搜寻、捕捉、追杀野兽、飞禽。[例]用猎犬打猎。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丁, 扌, 昔, 犭
Chinese meaning: ①狩猎;搜寻、捕捉、追杀野兽、飞禽。[例]用猎犬打猎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các địa điểm hoặc phương tiện săn bắn. Ví dụ: 打猎野兔 (săn thỏ hoang).
Example: 他喜欢在森林里打猎。
Example pinyin: tā xǐ huan zài sēn lín lǐ dǎ liè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi săn bắn trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi săn bắn động vật.
Nghĩa phụ
English
To go hunting animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狩猎;搜寻、捕捉、追杀野兽、飞禽。用猎犬打猎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!