Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打抖

Pinyin: dǎ dǒu

Meanings: Run rẩy, run lẩy bẩy, To tremble, to shiver, ①[方言]身体因冷或害怕而颤抖。[例]他害怕得打抖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 斗

Chinese meaning: ①[方言]身体因冷或害怕而颤抖。[例]他害怕得打抖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái cơ thể đang run rẩy do lạnh hoặc sợ hãi.

Example: 天气太冷了,他冻得直打抖。

Example pinyin: tiān qì tài lěng le , tā dòng dé zhí dǎ dǒu 。

Tiếng Việt: Trời quá lạnh, anh ấy run lên cầm cập.

打抖
dǎ dǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Run rẩy, run lẩy bẩy

To tremble, to shiver

[方言]身体因冷或害怕而颤抖。他害怕得打抖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打抖 (dǎ dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung