Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打硪
Pinyin: dǎ wò
Meanings: Đập đá, dùng công cụ để đập vào bề mặt cứng., To pound rocks, using tools to hit hard surfaces., ①用硪砸土或夯地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 扌, 我, 石
Chinese meaning: ①用硪砸土或夯地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lao động nặng nhọc hoặc xây dựng.
Example: 工人们正在打硪修路。
Example pinyin: gōng rén men zhèng zài dǎ wò xiū lù 。
Tiếng Việt: Công nhân đang đập đá để sửa đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập đá, dùng công cụ để đập vào bề mặt cứng.
Nghĩa phụ
English
To pound rocks, using tools to hit hard surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用硪砸土或夯地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!