Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打枪
Pinyin: dǎ qiāng
Meanings: Bắn súng, To shoot a gun, ①扣动扳机使发射。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 扌, 仓, 木
Chinese meaning: ①扣动扳机使发射。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc luyện tập.
Example: 士兵正在练习打枪。
Example pinyin: shì bīng zhèng zài liàn xí dǎ qiāng 。
Tiếng Việt: Người lính đang luyện tập bắn súng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn súng
Nghĩa phụ
English
To shoot a gun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扣动扳机使发射
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!