Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6451 đến 6480 của 12077 tổng từ

植物保护
zhí wù bǎo hù
Bảo vệ thực vật, ngăn ngừa sâu bệnh hại ...
植被
zhí bèi
Lớp phủ thực vật trên mặt đất, hệ thống ...
Cành cây nhỏ, nhánh cây.
Cây chết đứng, thân cây đã khô héo.
Một loại cỏ dại hoặc cây nhỏ.
péng
Cây gỗ lớn, thân cây to.
chéng
Cây gỗ cao lớn, thường dùng để chỉ cây t...
tuǒ
Hình bầu dục, elip.
楚辞
chǔ cí
Tên gọi chung cho các tác phẩm thơ ca ti...
楞头呆脑
lèng tóu dāi nǎo
Ngốc nghếch, chậm chạp, không linh hoạt.
Nghề nghiệp, công việc; sự nghiệp
kǎi
Kiểu chữ chuẩn mực, mẫu mực; hoặc loài c...
楷模
kǎi mó
Người làm gương, tấm gương để noi theo.
楼面
lóu miàn
Diện tích sàn của một tầng trong tòa nhà...
概况
gài kuàng
Tổng quan, khái quát
概括
gài kuò
Tóm tắt, khái quát
概要
gài yào
Tóm tắt ngắn gọn hoặc phần cốt lõi của m...
榜样
bǎng yàng
Gương mẫu, người hoặc sự việc được coi l...
róng
Vinh dự, vinh quang; để làm rạng danh
qiāng
Súng (vũ khí).
mó / mú
Mô hình, khuôn mẫu (khi đọc là mó); Hình...
模式
mó shì
Kiểu mẫu, phương thức hoạt động hay tổ c...
模样
mú yàng
Hình dáng, vẻ ngoài của một người/vật.
横七竖八
héng qī shù bā
Ngổn ngang, không ngăn nắp.
横冲直撞
héng chōng zhí zhuàng
Chạy ào ào, lao đi không theo hướng cố đ...
横切
héng qiē
Cắt ngang qua, cắt theo chiều ngang.
横扫千军
héng sǎo qiān jūn
Quét sạch ngàn quân địch, ám chỉ sức mạn...
横标
héng biāo
Biểu ngữ ngang (thường đặt ở nơi công cộ...
横梁
héng liáng
Đòn tay ngang (thanh gỗ hoặc thép nằm ng...
横步
héng bù
Bước ngang (di chuyển sang hai bên thay ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...