Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6451 đến 6480 của 12092 tổng từ

棕树
zōng shù
Cây cau, loại cây thuộc họ cọ.
棕榈
zōng lǘ
Cây cọ, loại cây phổ biến ở vùng nhiệt đ...
棕毛
zōng máo
Tơ sợi trên thân cây cọ hoặc lông của co...
棕毯
zōng tǎn
Thảm làm từ sợi cây cọ.
棕熊
zōng xióng
Gấu nâu, một loài gấu lớn sống ở rừng nú...
棕绳
zōng shéng
Sợi dây làm từ vỏ cây cọ.
棘刺
jí cì
Gai nhọn, đặc biệt là gai của cây bụi.
dòng
Cây cột chính trong nhà; cũng có nghĩa l...
棱角
léng jiǎo
Góc cạnh (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
植土
zhí tǔ
Đất trồng cây, đất dùng để gieo trồng.
植株
zhí zhū
Cây trồng, thân cây (bao gồm toàn bộ cây...
植物保护
zhí wù bǎo hù
Bảo vệ thực vật, ngăn ngừa sâu bệnh hại ...
植被
zhí bèi
Lớp phủ thực vật trên mặt đất, hệ thống ...
Cành cây nhỏ, nhánh cây.
Cây chết đứng, thân cây đã khô héo.
Một loại cỏ dại hoặc cây nhỏ.
péng
Cây gỗ lớn, thân cây to.
chéng
Cây gỗ cao lớn, thường dùng để chỉ cây t...
tuǒ
Hình bầu dục, elip.
楚辞
chǔ cí
Tên gọi chung cho các tác phẩm thơ ca ti...
楞头呆脑
lèng tóu dāi nǎo
Ngốc nghếch, chậm chạp, không linh hoạt.
Nghề nghiệp, công việc; sự nghiệp
kǎi
Kiểu chữ chuẩn mực, mẫu mực; hoặc loài c...
楷模
kǎi mó
Hình mẫu, tấm gương lý tưởng để noi theo
楼面
lóu miàn
Diện tích sàn của một tầng trong tòa nhà...
概况
gài kuàng
Tổng quan hoặc khái quát về một vấn đề n...
概括
gài kuò
Tóm tắt hoặc khái quát lại nội dung chín...
概要
gài yào
Tóm tắt ngắn gọn hoặc phần cốt lõi của m...
榜样
bǎng yàng
Gương mẫu, người hoặc sự việc được xem n...
róng
Vinh dự, vinh quang; để làm rạng danh

Hiển thị 6451 đến 6480 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...