Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cây chết đứng, thân cây đã khô héo., A withered tree still standing, a dried-up trunk., ①直立着的枯木。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①直立着的枯木。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong các bài thơ hay văn cảnh miêu tả cảnh tượng hoang tàn. Kết hợp được với các từ như '枯' (khô) hoặc '倒' (đổ).

Example: 这片森林里有许多椔。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ yǒu xǔ duō zī 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này có rất nhiều cây khô đứng.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây chết đứng, thân cây đã khô héo.

A withered tree still standing, a dried-up trunk.

直立着的枯木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椔 (zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung