Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 椭
Pinyin: tuǒ
Meanings: Hình bầu dục, elip., Oval or elliptical shape., ①用本义。[例]其方圆锐椭不同,盛水各异,其于灭火钧也。——《淮南子》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 陏
Chinese meaning: ①用本义。[例]其方圆锐椭不同,盛水各异,其于灭火钧也。——《淮南子》。
Hán Việt reading: thoả
Grammar: Tính từ mô tả hình dáng của sự vật, thường kết hợp với danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这个球是椭圆形的。
Example pinyin: zhè ge qiú shì tuǒ yuán xíng de 。
Tiếng Việt: Quả bóng này có hình bầu dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình bầu dục, elip.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oval or elliptical shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。其方圆锐椭不同,盛水各异,其于灭火钧也。——《淮南子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!