Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Cây gỗ cao lớn, thường dùng để chỉ cây thông., A tall tree, often referring specifically to pine trees., ①同“碇”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“碇”。

Hán Việt reading: đính

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường liên quan đến cây thông hoặc các loài cây cao lớn. Dùng phổ biến trong văn học hoặc thơ ca miêu tả cảnh đẹp tự nhiên. Có thể kết hợp với các tính từ như '高大' (cao lớn).

Example: 远处的椗显得格外挺拔。

Example pinyin: yuǎn chù de dìng xiǎn de gé wài tǐng bá 。

Tiếng Việt: Những cây thông ở xa trông thật cao vút.

chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gỗ cao lớn, thường dùng để chỉ cây thông.

đính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A tall tree, often referring specifically to pine trees.

同“碇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...