Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榮
Pinyin: róng
Meanings: Vinh dự, vinh quang; để làm rạng danh, Honor, glory; to bring honor., ①见“荣”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 𤇾
Chinese meaning: ①见“荣”。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ sự vinh quang hoặc động từ có nghĩa làm rạng danh. Thường gặp trong cả bối cảnh lịch sử lẫn hiện đại.
Example: 他为国家争了荣。
Example pinyin: tā wèi guó jiā zhēng le róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mang lại vinh quang cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vinh dự, vinh quang; để làm rạng danh
Nghĩa phụ
English
Honor, glory; to bring honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“荣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!