Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕熊
Pinyin: zōng xióng
Meanings: Gấu nâu, một loài gấu lớn sống ở rừng núi., Brown bear, a large bear species living in mountain forests., ①指毛色以棕褐为主的熊类;特指欧洲的一种普通熊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 宗, 木, 灬, 能
Chinese meaning: ①指毛色以棕褐为主的熊类;特指欧洲的一种普通熊。
Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường kết hợp với các tính từ như 巨大 (khổng lồ), 凶猛 (hung dữ).
Example: 森林里生活着一只巨大的棕熊。
Example pinyin: sēn lín lǐ shēng huó zhe yì zhī jù dà de zōng xióng 。
Tiếng Việt: Trong rừng sinh sống một con gấu nâu khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấu nâu, một loài gấu lớn sống ở rừng núi.
Nghĩa phụ
English
Brown bear, a large bear species living in mountain forests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指毛色以棕褐为主的熊类;特指欧洲的一种普通熊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!