Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 植物保护
Pinyin: zhí wù bǎo hù
Meanings: Bảo vệ thực vật, ngăn ngừa sâu bệnh hại cây trồng., Plant protection, preventing pests and diseases from harming crops., ①为使植物生长期免受危害所采取的各种保护性措施,如除草和防治病虫害等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 直, 勿, 牛, 亻, 呆, 户, 扌
Chinese meaning: ①为使植物生长期免受危害所采取的各种保护性措施,如除草和防治病虫害等。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民必须学习植物保护的知识,以确保庄稼健康。
Example pinyin: nóng mín bì xū xué xí zhí wù bǎo hù de zhī shi , yǐ què bǎo zhuāng jia jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Nông dân cần học kiến thức bảo vệ thực vật để đảm bảo cây trồng khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ thực vật, ngăn ngừa sâu bệnh hại cây trồng.
Nghĩa phụ
English
Plant protection, preventing pests and diseases from harming crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为使植物生长期免受危害所采取的各种保护性措施,如除草和防治病虫害等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế